Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒas.pi.ne/

Nội động từ

sửa

jaspiner nội động từ /ʒas.pi.ne/

  1. (Thông tục) Nói chuyện, tán chuyện.

Tham khảo

sửa