Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒaʁ.tɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
jarretelle
/ʒaʁ.tɛl/
jarretelles
/ʒaʁ.tɛl/

jarretelle gc /ʒaʁ.tɛl/

  1. Băng treo tất.

Tham khảo

sửa