Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jappement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒap.mɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
jappement
/ʒap.mɑ̃/
jappements
/ʒap.mɑ̃/
jappement
gđ
/ʒap.mɑ̃/
Sự
sủa
ăng ẳng
.
Tiếng
sủa
ăng ẳng
(chó con).
Tham khảo
sửa
"
jappement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)