Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʒə.ˈpɑː.nɪ.kə/

Danh từ

sửa

japonica (thực vật học) /dʒə.ˈpɑː.nɪ.kə/

  1. Cây Nhật bản (thường dùng để trang trí).
  2. Cây hoa trà.

Tham khảo

sửa