Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
japonica
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dʒə.ˈpɑː.nɪ.kə/
Danh từ
sửa
japonica
(thực vật học)
/dʒə.ˈpɑː.nɪ.kə/
Cây
lê
Nhật
bản
(thường dùng để trang trí).
Cây
hoa trà
.
Tham khảo
sửa
"
japonica
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)