Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒæm.ˈdʒɑːr/

Danh từ sửa

jam-jar /ˈdʒæm.ˈdʒɑːr/

  1. Lọ mứt, bình đựng mứt.

Tham khảo sửa