Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jaguar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
jaguar
jaguar
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒæ.ˌɡwɑːr/
Hoa Kỳ
[ˈdʒæ.ˌɡwɑːr]
Danh từ
sửa
jaguar
(
số nhiều
jaguars
)
(
Động vật học
)
Báo
đốm
Mỹ
.
Tham khảo
sửa
"
jaguar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)