Tiếng Anh sửa

 
jaguar
 
jaguar

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒæ.ˌɡwɑːr/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

jaguar (số nhiều jaguars)

  1. (Động vật học) Báo đốm Mỹ.

Tham khảo sửa