Tiếng Pháp sửa


Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
jacqueries
/ʒa.kʁi/
jacqueries
/ʒa.kʁi/

jacquerie gc

  1. (Sử học) Khởi nghĩa nông dân (Pháp).

Tham khảo sửa