jacquemart
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒak.maʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jacquemart /ʒak.maʁ/ |
jacquemarts /ʒak.maʁ/ |
jacquemart gđ /ʒak.maʁ/
Tham khảo
sửa- "jacquemart", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
jacquemart /ʒak.maʁ/ |
jacquemarts /ʒak.maʁ/ |
jacquemart gđ /ʒak.maʁ/