Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒæ.kə.ˌnɛt/

Danh từ

sửa

jaconet /ˈdʒæ.kə.ˌnɛt/

  1. Vải jagan (một loại vải trắng mỏng).

Tham khảo

sửa