Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒæ.kə.bə.n.ɪk/

Tính từ sửa

jacobinic /ˈdʒæ.kə.bə.n.ɪk/

  1. (Thuộc) Phái Gia-cô-banh.

Tham khảo sửa