Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒæk.ˈnɑɪf/

Danh từ

sửa

jack-knife /ˈdʒæk.ˈnɑɪf/

  1. Dao xếp (bỏ túi).

Tham khảo

sửa