Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒeɪ.sᵊntθ/

Danh từ

sửa

jacinth /ˈdʒeɪ.sᵊntθ/

  1. (Khoáng chất) Ngọc da cam, hiaxin.
  2. Màu da cam.

Tham khảo

sửa