Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jachère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒa.ʃɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
jachère
/ʒa.ʃɛʁ/
jachères
/ʒa.ʃɛʁ/
jachère
gc
/ʒa.ʃɛʁ/
(
Nông nghiệp
)
Sự
bỏ hóa
.
(
Nông nghiệp
)
Đất
bỏ hóa
.
Tham khảo
sửa
"
jachère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)