Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jơt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hà Lăng
1.1
Cách phát âm
1.2
Số từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng K'Ho
2.1
Số từ
Tiếng Hà Lăng
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɟəːt/
Số từ
sửa
jơt
mười
.
Tham khảo
sửa
Tiếng Hà Lăng
tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng K'Ho
sửa
Số từ
sửa
jơt
mười
.