Tiếng K'Ho

sửa

Danh từ

sửa

jơnau

  1. (Sre-Nộp, Kơdòn) điều, chuyện.

Tham khảo

sửa
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.

Tiếng Mạ

sửa

Danh từ

sửa

jơnau

  1. điều, chuyện.

Tham khảo

sửa
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.