Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒe.ʁe.mjad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
jérémiade
/ʒe.ʁe.mjad/
jérémiades
/ʒe.ʁe.mjad/

jérémiade gc /ʒe.ʁe.mjad/

  1. (Thân mật) Lời than vãn ai oán.

Tham khảo

sửa