Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.vʁɔɲ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít ivrogne
/i.vʁɔɲ/
ivrognes
/i.vʁɔɲ/
Số nhiều ivrogne
/i.vʁɔɲ/
ivrognes
/i.vʁɔɲ/

ivrogne /i.vʁɔɲ/

  1. Người hay say rượu.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa