Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ivrogne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.vʁɔɲ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
ivrogne
/i.vʁɔɲ/
ivrognes
/i.vʁɔɲ/
Số nhiều
ivrogne
/i.vʁɔɲ/
ivrognes
/i.vʁɔɲ/
ivrogne
/i.vʁɔɲ/
Người
hay
say rượu
.
Trái nghĩa
sửa
Abstinent
,
sobre
,
tempérant
Tham khảo
sửa
"
ivrogne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)