iverksette
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å iverksette |
Hiện tại chỉ ngôi | iverksetter |
Quá khứ | iverksatte |
Động tính từ quá khứ | iverksatt |
Động tính từ hiện tại | — |
iverksette
Tham khảo
sửa- "iverksette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)