Tiếng Catalan

sửa
Nguyên tố hóa học
Y
Trước: estronci (Sr)
Tiếp theo: zirconi (Zr)

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

itri  (uncountable)

  1. Ytri.

Tiếng Kabyle

sửa

Từ nguyên

sửa

Cùng gốc với tiếng Tarifit itritiếng Tuareg atăr.

Danh từ

sửa

itri 

  1. Sao.

Tiếng Tarifit

sửa

Từ nguyên

sửa

Cùng gốc với tiếng Kabyle itritiếng Tuareg atăr.

Danh từ

sửa

itri  (chính tả Tifinagh ⵉⵜⵔⵉ, số nhiều itran)

  1. Sao.