itri
Tiếng Catalan
sửaNguyên tố hóa học | |
---|---|
Y | |
Trước: estronci (Sr) | |
Tiếp theo: zirconi (Zr) |
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaitri gđ (uncountable)
- Ytri.
Tiếng Kabyle
sửaTừ nguyên
sửaCùng gốc với tiếng Tarifit itri và tiếng Tuareg atăr.
Danh từ
sửaitri gđ
- Sao.
Tiếng Tarifit
sửaTừ nguyên
sửaCùng gốc với tiếng Kabyle itri và tiếng Tuareg atăr.
Danh từ
sửaitri gđ (chính tả Tifinagh ⵉⵜⵔⵉ, số nhiều itran)
- Sao.