Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ti.ne.ʁɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
itinéraire
/i.ti.ne.ʁɛʁ/
itinéraires
/i.ti.ne.ʁɛʁ/

itinéraire /i.ti.ne.ʁɛʁ/

  1. Hành trình.

Tham khảo

sửa