itinéraire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ti.ne.ʁɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
itinéraire /i.ti.ne.ʁɛʁ/ |
itinéraires /i.ti.ne.ʁɛʁ/ |
itinéraire gđ /i.ti.ne.ʁɛʁ/
Tham khảo
sửa- "itinéraire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)