Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪtʃ.ˈmɑɪt/

Danh từ

sửa

itch-mite /ˈɪtʃ.ˈmɑɪt/

  1. Cái ghẻ.

Tham khảo

sửa