Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.te.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
itération
/i.te.ʁa.sjɔ̃/
itération
/i.te.ʁa.sjɔ̃/

itération gc /i.te.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự lặp lại.

Tham khảo

sửa