Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
isthme
/izm/
isthmes
/izm/

isthme /izm/

  1. (Địa chất địa lý) Eo đất.
  2. (Giải phẫu) Eo.

Tham khảo

sửa