Tiếng Anh sửa

 
isostasy

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑɪ.ˈsɑːs.tə.si/

Danh từ sửa

isostasy /ɑɪ.ˈsɑːs.tə.si/

  1. Sự đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh.

Tham khảo sửa