Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

isopode

  1. (Động vật học) (có) chân đều.

Danh từ sửa

isopode

  1. (Số nhiều; động vật học) Bộ chân đều (động vật thân mật giáp).

Tham khảo sửa