Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
isopode
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
isopode
(
Động vật học
) (có)
chân
đều.
Danh từ
sửa
isopode
gđ
(
Số nhiều; động vật học
) Bộ
chân
đều (động vật thân mật giáp).
Tham khảo
sửa
"
isopode
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)