Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑɪ.sə.ˈmɔr.fəs/

Tính từ

sửa

isomorphous /ˌɑɪ.sə.ˈmɔr.fəs/

  1. (Hoá học) Đồng hình.
  2. (Toán học) Đẳng cấu.

Tham khảo

sửa