Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
isomorphe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
isomorphe
(
Hóa học; khoáng vật học
) Đồng
hình
.
(
Toán học
) Đẳng
cấu
.
Trái nghĩa
sửa
Hétéromorphe
Tham khảo
sửa
"
isomorphe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)