Tiếng Anh

sửa
 
isomerism

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑɪ.ˈsɑː.mə.ˌrɪ.zəm/

Danh từ

sửa

isomerism /ɑɪ.ˈsɑː.mə.ˌrɪ.zəm/

  1. (Hoá học) Hiện tượng đồng phân.

Tham khảo

sửa