Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
isomerism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
isomerism
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑɪ.ˈsɑː.mə.ˌrɪ.zəm/
Danh từ
sửa
isomerism
/ɑɪ.ˈsɑː.mə.ˌrɪ.zəm/
(
Hoá học
)
Hiện tượng
đồng
phân
.
Tham khảo
sửa
"
isomerism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)