Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪ.sə.ˌleɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

isolator /ˈɑɪ.sə.ˌleɪ.tɜː/

  1. Xem isolate

Tham khảo

sửa