isolationniste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.zɔ.la.sjɔ.nist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | isolationniste /i.zɔ.la.sjɔ.nist/ |
isolationniste /i.zɔ.la.sjɔ.nist/ |
Giống cái | isolationniste /i.zɔ.la.sjɔ.nist/ |
isolationniste /i.zɔ.la.sjɔ.nist/ |
isolationniste /i.zɔ.la.sjɔ.nist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | isolationniste /i.zɔ.la.sjɔ.nist/ |
isolationniste /i.zɔ.la.sjɔ.nist/ |
Số nhiều | isolationniste /i.zɔ.la.sjɔ.nist/ |
isolationniste /i.zɔ.la.sjɔ.nist/ |
isolationniste /i.zɔ.la.sjɔ.nist/
Tham khảo
sửa- "isolationniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)