Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ʃə.ˌnɪst/

Danh từ

sửa

isolationist /.ʃə.ˌnɪst/

  1. (Chính trị) Người theo chủ nghĩa biệt lập.

Tham khảo

sửa