Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

isoglosse

  1. (Ngôn ngữ học) Đồng ngữ.

Danh từ

sửa

isoglosse gc

  1. (Ngôn ngữ học) Đường đồng ngữ.

Tham khảo

sửa