Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

isobathe

  1. (Địa chất, địa lý) Đẳng sâu.

Danh từ

sửa

isobathe gc

  1. (Địa chất, địa lý) Đường đẳng sâu.

Tham khảo

sửa