islamique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.sla.mik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | islamique /i.sla.mik/ |
islamiques /i.sla.mik/ |
Giống cái | islamique /i.sla.mik/ |
islamiques /i.sla.mik/ |
islamique /i.sla.mik/
- Xem islam
Tham khảo
sửa- "islamique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)