Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪs.ˈlɑːm/

Danh từ sửa

islam /ɪs.ˈlɑːm/

  1. Đạo Hồi.
  2. Dân theo đạo Hồi.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Tập tin:Islam I Giray.gif
islam

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
islam
/i.slam/
islam
/i.slam/

islam /i.slam/

  1. Đạo Hồi, Hồi giáo.
  2. (Islam) Dân hồi giáo.

Tham khảo sửa