iskrystall
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | iskrystall | iskrystallen, iskrystallet |
Số nhiều | iskrystaller | iskrystalla, iskrystall ene |
Danh từ
sửaiskrystall gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | iskrystall | iskrystallen, iskrystallet |
Số nhiều | iskrystaller | iskrystalla, iskrystall ene |
iskrystall gđ