Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ə.ˌlɑɪt/

Danh từ sửa

ishmaelite /.ə.ˌlɑɪt/

  1. Một người bị xã hội ruồng bỏ.

Tham khảo sửa