irriterende
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | irriterende |
gt | irriterende | |
Số nhiều | irriterende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
irriterende
- L. (Y) Làm nhức nhối, đau nhức.
- Kunststoffer kan virke irriterende på huden.
- Chọc tức, chọc giận, làm nổi xung.
- Det er irriterende at du alltid kommer for sent.
- Han var irriterende rolig.
Tham khảo
sửa- "irriterende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)