Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc irriterende
gt irriterende
Số nhiều irriterende
Cấp so sánh
cao

irriterende

  1. L. (Y) Làm nhức nhối, đau nhức.
    Kunststoffer kan virke irriterende på huden.
  2. Chọc tức, chọc giận, làm nổi xung.
    Det er irriterende at du alltid kommer for sent.
    Han var irriterende rolig.

Tham khảo

sửa