irregularly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈrɛ.ɡjə.lɜː.li/
Phó từ
sửairregularly /ɪ.ˈrɛ.ɡjə.lɜː.li/
- Không đều, không đều đặn, thất thường, bất thường.
Tham khảo
sửa- "irregularly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
irregularly /ɪ.ˈrɛ.ɡjə.lɜː.li/