Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈdɛn.ˌtɪ.zəm/

Danh từ sửa

irredentism /.ˈdɛn.ˌtɪ.zəm/

  1. [[<chtrị>|<chtrị>]] thuyết phục hồi lãnh thổ.

Tham khảo sửa