Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ʁɔ.ni.ze/

Ngoại động từ

sửa

ironiser ngoại động từ /i.ʁɔ.ni.ze/

  1. Nói mỉa, dùng giọng mỉa mai.

Tham khảo

sửa