Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈrɪ.dɪk/

Tính từ

sửa

iridic /ɪ.ˈrɪ.dɪk/

  1. Chứa chất iriđi.
  2. Thuộc mống mắt.

Tham khảo

sửa