Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /jɔ.njɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ionien
/jɔ.njɛ̃/
ioniens
/jɔ.njɛ̃/
Giống cái ionien
/jɔ.njɛ̃/
ioniennes
/jɔ.njɛn/

ionien /jɔ.njɛ̃/

  1. (Thuộc) Xứ I-o-ni.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ionien
/jɔ.njɛ̃/
ioniens
/jɔ.njɛ̃/

ionien /jɔ.njɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng I-o-ni.

Tham khảo

sửa