Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inwardly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪn.wɜːd.li/
Phó từ
sửa
inwardly
/ˈɪn.wɜːd.li/
Ở
phía
trong.
Thầm kín
, trong
thâm tâm
; với
thâm tâm
(nói).
Tham khảo
sửa
"
inwardly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)