Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.wɜːd.li/

Phó từ

sửa

inwardly /ˈɪn.wɜːd.li/

  1. phía trong.
  2. Thầm kín, trong thâm tâm; với thâm tâm (nói).

Tham khảo

sửa