Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
invitant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.vi.tɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
invitant
/ɛ̃.vi.tɑ̃/
invitants
/ɛ̃.vi.tɑ̃/
Giống cái
invitante
/ɛ̃.vi.tɑ̃t/
invitantes
/ɛ̃.vi.tɑ̃t/
invitant
/ɛ̃.vi.tɑ̃/
Chào
mới
.
Un paysage
invitant
— một phong cảnh chào mời
Puissance
invitante
— (chính trị) nước mời
Tham khảo
sửa
"
invitant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)