Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈvɛs.tə.bᵊl/

Tính từ sửa

investable /ɪn.ˈvɛs.tə.bᵊl/

  1. Có thể đầu được (vốn).

Tham khảo sửa