Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / rɪ.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

inverse relation / rɪ.ˈleɪ.ʃən/

  1. (Kinh tế học) Tương quan nghịch biến.

Tham khảo

sửa