Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈve.ɪɜː/

Danh từ

sửa

inveigher /ɪn.ˈve.ɪɜː/

  1. Xem inveigh

Tham khảo

sửa