Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inusuelle
/i.ny.zɥɛl/
inusuelle
/i.ny.zɥɛl/
Giống cái inusuelle
/i.ny.zɥɛl/
inusuelle
/i.ny.zɥɛl/

inusuel

  1. (Văn học) Hiếm, hiếm có.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa