Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.tɥi.tiv.mɑ̃/

Phó từ sửa

intuitivement /ɛ̃.tɥi.tiv.mɑ̃/

  1. Bằng trực giác.
    Connaître intuitivement — biết bằng trực giác

Tham khảo sửa