Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
intuitivement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.tɥi.tiv.mɑ̃/
Phó từ
sửa
intuitivement
/ɛ̃.tɥi.tiv.mɑ̃/
Bằng
trực giác
.
Connaître
intuitivement
— biết bằng trực giác
Tham khảo
sửa
"
intuitivement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)